|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
TỔNG
|
-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
|
TỔNG TC CTĐT
|
153
|
A
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG (Chưa tính GDTC&QP)
|
37
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin;
|
3
|
Thực hành HP Triết: Vận dụng triết học trong xây dựng “VH tổ chức”
|
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin; TH các nội dung: Bảo vệ TQ biển đảo, an ninh, môi trường… Tự học, Văn hóa UX, PP học ĐH trong Tuần HTĐK
|
2
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học; Thực hành HP LSVM thế giới
|
2
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam*
|
2
|
TH Trách nhiệm CĐ: Thực hiện 2 HĐCĐ/năm
|
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh*
|
2
|
TH các KN học tập và làm việc theo tấm gương đạo đức Chủ tịch HCM (Tự học các chuyên đề Làm việc nhóm, Lãnh đạo, QL Thời gian, GQVĐ)
|
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
6
|
SKIL3001
|
KN giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
7
|
SKIL2005
|
KN viết truyền thông
|
2
|
8
|
SKIL1013
|
KN tìm việc
|
1
|
A3
|
|
KHTN- KHXH
|
7
|
9
|
|
Toán (Tự chọn 1 trong 2 HP)
|
3
|
9.1
|
MATH3001
|
Xác suất thống kê
|
3
|
9.2
|
MATH3005
|
Toán cao cấp
|
3
|
10
|
Phát triển bền vững (tự chọn 1 trong 3 HP)
|
2
|
10.1
|
SKIL2019
|
Các vấn đề môi trường và PTBV
|
2
|
10.2
|
SKIL2020
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
2
|
10.3
|
SKIL2021
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
2
|
11
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
A4
|
Hội nhập toàn cầu (Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
3
|
12.1
|
|
Nhập môn Văn hóa và ngôn ngữ Anh
|
3
|
12.2
|
|
Nhập môn Văn hóa và ngôn ngữ Trung
|
3
|
12.3
|
|
Nhập môn Văn hóa và ngôn ngữ Nhật
|
3
|
12.4
|
|
Nhập môn Văn hóa và ngôn ngữ Hàn
|
3
|
A6
|
|
Tin học
|
3
|
13
|
INFO2001
|
Tin học VP nâng cao – Vận dụng AI
|
2
|
14
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
B3.1
|
|
Module QLDA&KN*
|
5
|
15
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ (design thinking)
|
1
|
16
|
BUSM2036
|
Quản lý dự án
|
2
|
17
|
SKIL1017
|
Bán hàng trên sàn TMĐT
|
1
|
18
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp (Đồ án 6)
|
1
|
B3.2
|
|
NCKH
|
3
|
19
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
B
|
CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP
|
116
|
B1
|
Cơ sở khối ngành và ngành
|
19
|
20
|
FOTE1001
|
Nhập môn nghề nghiệp
|
1
|
21
|
FOTE3002
|
Hóa sinh đại cương
|
3
|
22
|
FOTE3003
|
Hóa học đại cương
|
3
|
23
|
FOTE4004
|
Vi sinh vật học
|
4
|
24
|
FOTE1005
|
Luật thực phẩm
|
1
|
25
|
FOTE3006
|
Phương pháp thí nghiệm và xử lý số liệu
|
3
|
26
|
AGRI2001
|
Sinh lý thực vật
|
2
|
27
|
|
Dinh dưỡng (Chọn 1 trong 3 HP sau)
|
2
|
27.1
|
FOTE2007
|
Dinh dưỡng cơ sở
|
2
|
27.2
|
FOTE2008
|
Sức khỏe và cuộc sống
|
2
|
27.3
|
FOTE2009
|
Thực phẩm chức năng
|
2
|
B2
|
Chuyên ngành:
|
97
|
Module 1: Nghiên cứu thị trường cơ bản (Fundamental of Market)
|
10
|
28
|
FOTE3101
|
Nghiên cứu thị trường và hành vi người tiêu dùng
|
3
|
29
|
FOTE3102
|
Marketing nông sản và thực phẩm
|
3
|
30
|
FOTE3103
|
Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm
|
3
|
31
|
FOTE1104
|
Đồ án 1: Nghiên cứu thị trường
|
1
|
Module 2. Sản xuất nông nghiệp (Agricultural Production)
|
19
|
32
|
AGRI3201
|
Giống cây trồng
|
3
|
33
|
AGRI2202
|
Đất và phân bón
|
2
|
34
|
AGRI3204
|
Bảo vệ thực vật
|
3
|
35
|
AGRI2203
|
Canh tác học, thủy canh và giá thể trồng trọt
|
2
|
36
|
AGRI3203
|
Kỹ thuật trồng cây ăn quả và cây CN
|
3
|
37
|
AGRI2205
|
Xây dựng trang trại và thiết lập vùng nguyên liệu
|
2
|
38
|
SV chọn 1 HP (2 TC) trong 4 HP (8 TC) sau
|
2
|
38.1
|
AGRI2206
|
Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
|
2
|
38.2
|
AGRI2207
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ
|
2
|
38.3
|
AGRI2208
|
Động vật hại nông nghiệp
|
2
|
38.4
|
AGRI2209
|
Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM)
|
2
|
39
|
AGRI2305
|
Thực tập NN: Sản xuất nguyên liệu CBTP (Đồ án 2)
|
2
|
Module 3: Công nghệ chế biến thực phẩm (Food Processing Technologies)
|
35
|
40
|
FOTE3301
|
Hóa thực phẩm
|
3
|
41
|
FOTE3401
|
Vi sinh thực phẩm
|
3
|
42
|
FOTE4307
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
4
|
43
|
FOTE3308
|
Phụ gia thực phẩm
|
3
|
44
|
FOTE3302
|
Công nghệ chế biến thực phẩm giàu gluxit
|
3
|
45
|
FOTE3309
|
Công nghệ chế biến thực phẩm giàu lipid
|
3
|
46
|
FOTE3310
|
Công nghệ chế biến thực phẩm giàu protein
|
3
|
47
|
FOTE2403
|
Công nghệ bao gói thực phẩm
|
2
|
48
|
FOTE2303
|
Quản lý và tận dụng phế phụ phẩm
|
2
|
49
|
FOTE3311
|
Đồ án Công nghệ chế biến thực phẩm (Đồ án 3)
|
3
|
50
|
SV chọn 1 HP (2 TC) trong 3 HP (6 TC) sau
|
|
50.1
|
FOTE2304
|
Công nghệ lên men
|
2
|
50.2
|
FOTE2305
|
Công nghệ enzyme
|
2
|
50.3
|
FOTE2306
|
Ứng dụng CNSH trong CBTP
|
2
|
51
|
FOTE4312
|
Thực tập NN: Công nghệ chế biến thực phẩm (Đồ án 4)
|
4
|
Module 4: Quản lý chất lượng thực phẩm ((Food quality management)
|
23
|
52
|
FOTE4407
|
Phân tích thực phẩm
|
4
|
53
|
FOTE2402
|
Công nghệ bảo quản thực phẩm
|
2
|
54
|
FOTE3404
|
Kỹ thuật đánh giá cảm quan thực phẩm
|
3
|
55
|
FOTE3405
|
Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
|
3
|
56
|
FOTE2406
|
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
2
|
57
|
FOTE3408
|
Xu hướng phát triển TP và sở hữu trí tuệ
|
3
|
58
|
FOTE2411
|
Quản trị sản xuất
|
2
|
SV chọn 1 HP (2 TC) trong 3 HP (6 TC) sau
|
|
59.1
|
FOTE2410
|
Độc tố học thực phẩm
|
2
|
59.2
|
FOTE2411
|
Đo lường và điều khiển tự động trong CNTP
|
2
|
59.3
|
FOTE2412
|
Thiết kế và kiểm tra bao bì thực phẩm
|
2
|
60
|
FOTE2413
|
Thực tập NN: Quản lý chất lượng thực phẩm (Đồ án 5)
|
2
|
B3.3
|
FOTE1090
|
TT&KLTN
|
10
|
1. SV đi TTS tại Nhật 1 năm, SV báo cáo TT và công nhận tốt nghiệp
|
10
|
2. SV đi làm tại các doanh nghiệp trong nước và làm KLTN
|
10
|
|
2.1Thực tập tốt nghiệp (Đồ án 7)
|
5
|
SV đi thực tập TN tại các DN CBTP và viết báo cáo thực tập
|
|
|
2.2. Khóa luận tốt nghiệp (Đồ án 8)
|
5
|
|
TỔNG CỘNG CTĐT
|
153
|
D
|
TỰ CHỌN (Ngoài CTĐT)
|
|
D.1
|
Module mở rộng 1 (Ngoài CTĐT): Phát triển nông nghiệp tuần hoàn ứng dụng CNC
|
13
|
61
|
AGRI2402
|
Nông nghiệp tuần hoàn
|
2
|
62
|
AGRI2404
|
Ứng dụng IoT trong nông nghiệp
|
2
|
63
|
AGRI3405
|
Ứng dụng CNSH trong NN và CNTP
|
3
|
64
|
AGRI2406
|
Hệ thống nông nghiệp thông minh với biến đổi khí hậu
|
2
|
65
|
AGRI2407
|
Công nghệ chế biến phân hữu cơ vi sinh
|
2
|
66
|
AGRI2408
|
TTNN mở rộng
|
2
|
D.2
|
Module mở rộng 2 (ngoài CTĐT): Ẩm thực nhà hàng khách sạn
|
15
|
67
|
RESM3401
|
Nghiệp vụ bàn
|
3
|
68
|
RESM3402
|
Chế biến món Á
|
3
|
69
|
RESM3403
|
Chế biến món Âu
|
3
|
70
|
RESM3404
|
Kỹ thuật làm bánh
|
3
|
71
|
RESM3405
|
TTNN mở rộng
|
3
|